Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 41228.

961. CHẾ VĂN THẠNH
    Thứ tự thực hiện các phép tính, quy tắc dấu ngoặc: Tuần 6,7: Tiết 12 - 15/ Chế Văn Thạnh : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Âm nhạc;

962. CHẾ VĂN THẠNH
    Chương III HÌNH HỌC TRỰC QUAN: Hình Học: Tiết 1- 8/ Chế Văn Thạnh : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Hình học;

963. NGUYỄN ĐỨC TÍNH
    BÀI 8: ĐOẠN MẠCH NỐI TIẾP/ Nguyễn Đức Tính: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;

964. TRẦN HOÀNG VŨ
    CHỦ ĐỀ 3. CÁC THỂ CỦA CHẤT: BÀI 6. TÍNH CHẤT VÀ SỰ CHUYỂN THỂ CỦA CHẤT/ Trần Hoàng Vũ : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

965. ĐỖ ĐỨC THẠI
    Bài 10: NĂNG LƯỢNG CỦA DÒNG ĐIỆN VÀ CÔNG SUẤT/ Đỗ Đức Thại: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

966. ĐỖ NGỌC BIÊN
    Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga / Đỗ Ngọc Biên : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn;

967. NGUYỄN HOÀI TRANG
    Hình Bình Hành: Tiết: 4: Lớp 8/ Nguyễn Hoài Trang : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Toán;

968. TRẦN THỊ MỸ
    Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

969. CHẾ VĂN THẠNH
    Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ .: Tiết 8 - 11: Tuần 4 - 6/ Chế Văn Thạnh : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số;

970. LÊ THỊ VIỆT HÀ
    CHỦ ĐỀ 2: TÔI YÊU VIỆT NAM: BÀI 3 - TIẾT 5/ Lê Thị Việt Hà : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Âm nhạc;

971. NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN
    Bài 5: LƯỢC ĐỒ TRÍ NHỚ/ Nguyễn Lê Thảo Nguyên: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

972. ĐINH THỊ THU HIỀN
    BÀI 5: GIỚI THIỆU VỀ LIÊN KẾT HÓA HỌC/ Đinh Thị Thu Hiền : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

973. BÙI THANH QUANG
    BÀI 3. KHOÁNG SẢN VIỆT NAM/ Bùi Thanh Quang: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

974. NGUYỄN ĐỨC TÍNH
    CHỦ ĐỀ 2: ACID – BASE – pH – OXIDE – MUỐI : BÀI 8: ACID/ Nguyễn Đức Tính : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

975. HUỲNH TẤN ĐỨC
    Chủ đề 2:Lịch sử hình thành, phát trieernbinhf định từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX: Tiết 4:/ Huỳnh Tấn Đức: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục địa phương;

976. LÊ TRUNG TÍN
    BÀI 5. HÌNH CHỮ NHẬT/ Lê Trung Tín : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Giáo án;

977. NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG
    CHỦ ĐỀ 3: PHÂN TỬ: BÀI 6: HÓA TRỊ, CÔNG THỨC HÓA HỌC/ Nguyễn Thị Thu Thương: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

978. LÊ THỊ THÙY
    Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam: Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Lê Thị Thùy: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Thư viện;

979. CAO HỮU THÌN
    NHẢY CAO KIỂU BƯỚC QUA: BÀI 1: KĨ THUẬT GIẬM NHẢY ĐÁ LĂNG. / Cao Hữu Thìn: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;

980. TRỊNH THỊ TÍN
    Bài 6. TRÁI ĐẤT TRONG HỆ MẶT TRỜI: CHƯƠNG II. TRÁI ĐẤT- HÀNH TINH CỦA HỆ MẶT TRỜI / Trịnh Thị Tín : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |