Tìm thấy: 41228.981. TRỊNH THỊ TÍN
BÀI 3. THỜI GIAN TRONG LỊCH SỬ: / Trịnh Thị Tín : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
982. NGUYỄN HOÀI TRANG
BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG IV/ Nguyễn Hoài Trang : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Giáo án;
983. CHU THANH HẢI
Đạo đức và văn hóa trong sử dụng công nghệ kĩ thuật số: Đạo đức và văn hóa trong sử dụng công nghệ kĩ thuật số/ Chu Thanh Hải: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Giáo án;
984. NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG
BÀI 11: PHẢN XẠ ÂM/ Nguyễn Thị Thu Thương : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
985. NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
Cuộc sống tươi đẹp: Cuộc sống tươi đẹp/ Nguyễn Thị Mai Hương: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Âm nhạc; Giáo án;
986. NGUYỄN THỊ LONG
Kim Kiều gặp gỡ: Kim Kiều gặp gỡ/ Nguyễn Thị Long: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;
987. VŨ MINH GIANG
Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ VŨ MINH GIANG: biên soạn; TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC VÀ THCS BÓ SINH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Sách Giáo khoa;
988. VŨ VĂN HÙNG
Khoa học tự nhiên 5 (KNTT): Sách giáo khoa/ VŨ VĂN HÙNG: biên soạn; TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC VÀ THCS BÓ SINH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học Tự nhiên; Sách Giáo khoa;
989. BÙI MẠNH HÙNG
Tiếng Việt 5 Tập hai: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Sách Giáo khoa;
990. BÙI MẠNH HÙNG
Tiếng Việt 1 Tập một: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Sách Giáo khoa;
991. VŨ THỊ TRANG
HDTN. Quan li tai chinh ca nhan/ Vũ Thị Trang: biên soạn; TRƯỜNG THCS LÊ LỢI.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Đại số; Bài giảng;
992. NGUYỄN THỊ THANH DUNG
Unit 2 health: Unit 2 health/ Nguyễn Thị Thanh Dung: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
993. HÀ THỊ XEN
Tiết 11. Bài 4. Liên Minh Châu Âu: 2025 - 2026/ Hà Thị Xen: biên soạn; TH - THCS Nguyễn Trãi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;
994. NGUYỄN THỊ BẢO LỘC
Trình bày, giới thiệu ngắn về một cuốn sách cuốn truyện Lịch sử: Trình bày, giới thiệu ngắn về một cuốn sách cuốn truyện Lịch sử/ Nguyễn Thị Bảo Lộc: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
995. TRẦN THỊ MINH TRƯỜNG
Trình bày, giới thiệu ngắn về một cuốn sách cuốn truyện Lịch sử: Trình bày, giới thiệu ngắn về một cuốn sách cuốn truyện Lịch sử/ Trần Thị Minh Trường: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
996. HÀ THỊ XEN
Tuần 3. Bài 1: Hệ thống kinh, vĩ tuyến. Toạ độ địa lí: 2025 - 2026/ Hà Thị Xen: biên soạn; TH - THCS Nguyễn Trãi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Giáo án;
997. NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
Tự hào truyền thống Quê Hương: Tự hào truyền thống Quê Hương/ Nguyễn Thị Mai Hương: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục công dân; Giáo án;
998. TRẦN THỊ HOÀI
Unit 1 free time leson 3 prounciation speaking: Unit 1 free time leson 3 prounciation speaking/ Trần Thị Hoài: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;